• /¸revə´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bị hủy bỏ, sự bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
    Sự thu hồi (giấy phép)
    revocation of a driving licence
    sự thu hồi bằng lái xe

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự hủy bỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X