-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , base , essential , foundation , key element , keystone , linchpin , main ingredient , mainspring , mainstay , pillar , fundament , fundamental , root , rudiment , basis , coigne , marking , quoin , support
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ