• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump-steak
    Mông (của động vật); phao câu (của chim); đít (của người)
    Số người còn lại ít ỏi, số người không quan trọng (của một nhóm lớn hơn)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phao câu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X