• /´ʃugəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngọt; có vị đường, giống đường
    (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật; mùi mẫn
    a sugary love scene in a film
    một màn yêu đương mùi mẫn trong một bộ phim

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứa đường
    có đường
    ngọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X