• /ski´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dưới dạng biểu đồ
    dưới dạng giản đồ
    giảm lược
    phác họa, giản ước

    Xây dựng

    thuộc sơ đồ

    Điện lạnh

    sơ lược

    Kỹ thuật chung

    biểu đồ
    lược đồ

    Giải thích VN: Sơ đồ một mạch điện chỉ dẫn nguyên lý mạch, cách đấu mạch và chỉ danh các bộ phận khác nhau.

    schematic type variable
    biến kiểu lược đồ
    phác họa
    sơ đồ
    sơ đồ mạch
    schematic diagram
    sơ đồ (mạch) khái lược
    schematic unit diagram
    sơ đồ mạch thiết bị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X