• /ˌsɪntlˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhấp nháy, sự lấp lánh
    Tia ánh lên, tia lửa
    Lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đốm loé sáng

    Điện tử & viễn thông

    điều tần ký sinh

    Điện lạnh

    vết chập chờn (trên màn hình rađa)

    Kỹ thuật chung

    chỉ báo nhấp nháy
    nhấp nháy mục tiêu
    sự nhấp nháy
    acoustical scintillation
    sự nhấp nháy âm thanh
    amplitude scintillation
    sự nhấp nháy biên độ
    elevation angle scintillation
    sự nhấp nháy của góc nâng
    phase scintillation
    sự nhấp nháy pha

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X