• /´skreipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nạo, người cạo
    Người kéo viôlông cò cử
    Cái nạo, vật dụng dùng để cạo
    shoe scraper
    đồ giậm chân, cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dụng cụ nạo vét, máy cạp đất

    Cơ khí & công trình

    đồ gá cạo rà
    máy cạo rà
    mũi cạo
    thợ cạo rà

    Hóa học & vật liệu

    dao nạo (làm sạch ống dẫn)

    Xây dựng

    bộ phận cào
    cái nạo

    Giải thích EN: An earth-collection device used for leveling operations. Giải thích VN: Một thiết bị thu gom đất dùng trong các hoạt động san phẳng.

    dao gọt
    máy cặp đất

    Kỹ thuật chung

    cái cọ
    cái cào
    cái cạo
    dao cạo
    dụng cụ nạo
    sludge scraper
    dụng cụ nạo vét bùn
    dụng cụ nạo vét
    sludge scraper
    dụng cụ nạo vét bùn
    lưỡi cào
    lưỡi nạo
    máy cào
    máy cạp (đất)
    máy cạp đất
    máy nạo
    máy san đất
    máy ủi đất
    mũi nạo
    phương tiện nạo vét
    vật đưa xuống
    vòng dầu

    Kinh tế

    cái nạo
    cái cào
    dạo nạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X