• /´sekənd¸kla:s/

    Thông dụng

    Danh từ
    Loại hai
    Ưu tiên hai
    Tính từ
    (thuộc) loại tốt thứ hai
    Kém hơn nhiều so với loại tốt nhất; loại hai
    second-class passenger
    hành khách đi loại hai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X