• /sʌb´stændəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiêu chuẩn phụ
    Dưới tiêu chuẩn
    Có phẩm chất thấp

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    mẫu chuẩn phổ thông
    mẫu chuẩn phụ

    Kinh tế

    dưới tiêu chuẩn
    substandard insurance
    bảo hiểm dưới tiêu chuẩn
    substandard product
    sản phẩm dưới tiêu chuẩn
    tiêu chuẩn phụ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X