• /¸selfsə´pɔ:tiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đủ sống; tự trang trải

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tự đứng (không cần cột chống, giá đỡ, mố, trụ)

    Xây dựng

    tự chịu lực
    self-supporting cylindrical thin shell
    vỏ trụ mỏng tự chịu lực
    self-supporting space module
    blốc (không gian) tự chịu lực
    self-supporting wall
    tường tự chịu lực

    Kỹ thuật chung

    tựa tự do

    Kinh tế

    tự cấp
    tự đài thọ
    tự lập
    tự trang trải
    self-supporting debt
    nợ tự trang trải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    self-sufficient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X