-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arrogant , closed , competent , conceited , confident , doing one’s own thing , efficient , egotistic , haughty , independent , individual , on one’s own , out for number one , self-confident , self-dependent , self-sufficing , self-supported , self-supporting , self-sustained , self-sustaining , smug , unit , self-contained , self-reliant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ