• /´sensitivnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất dễ bị thương, tính chất dễ bị hỏng
    Tình trạng bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, tình trạng dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
    Tính dễ bị xúc phạm, tính dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
    Tình trạng có sự thông cảm, tình trạng biểu lộ sự thông cảm
    Sự nhạy; tính nhạy (về dụng cụ..)
    Sự cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ nhạy
    meter sensitiveness
    độ nhạy của máy đo
    Sensitivity, Sensitiveness
    độ nhạy cảm
    tính nhạy cảm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X