• /¸si:kwe´streiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để riêng ra, sự cô lập
    Sự ở ẩn, sự ẩn cư
    (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự càng hóa
    sự chelat hóa

    Y học

    sự tạo mảnh

    Kinh tế

    nhờ giữ
    sai áp
    sự gửi giữ
    sự phá sản
    sự tạm giữ
    sự tịch biên
    sự tịch thu (tài sản...)
    sự tịch thu tạm thời (tài sản...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X