• /´ʃiftiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem shift

    (địa chất học) cát chảy

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chuyển đai
    sự chuyển (đai truyền)

    Giao thông & vận tải

    sự dịch chuyển (đóng tàu)

    Kỹ thuật chung

    đổi tốc độ
    đổi số
    sự dịch chuyển
    house shifting
    sự dịch chuyển ngôi nhà
    level shifting
    sự dịch chuyển mức
    level shifting
    sự dịch chuyển mức (logic)
    monument shifting
    sự dịch chuyển di tích
    shifting of river
    sự dịch chuyển lòng sông
    sự sang số
    self shifting transmission
    sự sang số tự động
    sang số
    ball and socket shifting
    khớp của cần sang số
    self shifting transmission
    sự sang số tự động
    self shifting transmission
    sang số tự động
    shifting-gear
    sự sang số
    sự trượt
    back shifting
    sự trượt ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X