-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat , ordered , orderly , spick-and-span * , trim , uncluttered , well-groomed , well-kept , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy , trig
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ