• /´spikən´spæn/

    Thông dụng

    Tính từ
    Gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ
    they always keep their kitchen spick and span
    họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ
    Mới toanh, bảnh bao (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X