• /´similəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Tương tự, giống nhau
    the two boys dress similarly
    hai thằng bé ăn mặc giống nhau
    Cũng như thế, cũng vậy

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một cách tương tự

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    also , equally , likewise , thus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X