• /¸siηgəl´hændid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một mình, đơn thương độc mã
    single-handed efforts
    những cố gắng của riêng bản thân

    Phó từ

    Một mình, đơn thương độc mã
    this cannot be done single-handed
    việc này không thể làm một mình được
    Một tay
    to play single-handed
    đánh một tay


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alone , by oneself , independent , on one’s own , solitary , solo , unaided

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X