• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem slacken

    Ngoại động từ

    Nới lỏng; làm chùng
    Nới (ốc vít)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nới lỏng (bulông)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ giơ
    sự chùng
    sự lỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự trì trệ
    sút giảm (kinh tế)
    suy giảm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X