• /´slʌmbərəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác slumbrous

    Tính từ
    Vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng
    (thông tục) buồn ngủ
    Lặng lẽ, êm đềm, bình lặng
    a slumberous little village
    một làng nhỏ bình lặng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X