-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anesthetic , balmy , calming , deadening , dozy , drowsy , dull , hypnotic , mesmerizing , narcotic , nodding , numbing , opiate , quietening , sedative , slumberous , snoozy , somniferous , somnolent , soothing , tranquilizing , somnifacient , somnific , slumbery , lethargic , opium , sleepy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ