• /´drauzi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ
    Uể oải, thờ thẫn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    buồn ngủ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    alert , awake , energized , lively

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X