• /sni:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hắt hơi; cái hắt hơi

    Nội động từ

    Hắt hơi
    to sneeze into a basket
    (nói trại) bị chém đầu
    not to be sneezed at
    (thông tục) (đùa cợt) đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường

    Chuyên ngành

    Y học

    hắt hơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X