-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bookish , brainy * , cerebral , cultivated , cultured , erudite , intellective , intelligent , learned , scholarly , studious , wise , sophisticated , thoughtful
noun
- academic , academician , bluestocking , brain * , egghead * , einstein , genius , illuminato , intelligentsia , literato , longhair , philosopher , sage , savant , scholar , thinker , whiz * , brahmin , cultured , egghead , intellectual , scholarly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ