-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster , brag , braggadocio , bragger , egotist , exhibitionist , gasbag , gascon , grandstander , hotshot , know-it-all , peacock * , ranter , raver , show-off , strutter , swaggerer , swashbuckler * , swelled head * , trumpeter , windbag * , vaunter , blatherskite , blowhard , boast , bouncer , cracker , crower , loudmouth , rodomont , vaporer , windbag
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ