• /'nozzəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miệng, vòi (ấm)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vòi phun, miệng phun, ống phun, mũi, mỏ

    Cơ khí & công trình

    khoang cống
    khoang đập tràn

    Xây dựng

    miệng ống (phụt)
    miệng ống phụt
    miệng ống tháo
    miệng ống xả
    vòi phụt

    Điện

    mỏ phun

    Kỹ thuật chung

    khe mở
    kim phun
    atomizing nozzle
    kim phun sương
    bosch injection nozzle
    kim phun bosch
    pintaux nozzle
    một dạng kim phun diesel
    đầu phun
    air nozzle
    đầu phun không khí
    ink nozzle
    đầu phun mực
    lỗ
    lỗ phun
    adjustable nozzle
    lỗ phun điều chỉnh được
    lỗ tai
    miệng
    bib nozzle
    miệng vòi phun
    compensating nozzle
    miệng bổ chính
    compensating nozzle
    miệng tia bổ chính
    engine nozzle cluster
    cụm miệng phun động cơ
    exhaust nozzle
    miệng xả
    exhaust nozzle breeches
    phần đuôi miệng xả
    exit cone (ofa nozzle)
    miệng phóng hơi phản lực hình nón
    injector nozzle
    miệng phun
    jet nozzle
    miệng ống xả phản lực
    nozzle exit
    miệng vòi phun
    nozzle throat
    miệng ống
    standard nozzle
    miệng phun chuẩn
    thrust nozzle
    miệng đẩy phản lực
    thrust nozzle
    miệng phun phản lực
    miệng phun
    engine nozzle cluster
    cụm miệng phun động cơ
    standard nozzle
    miệng phun chuẩn
    thrust nozzle
    miệng phun phản lực
    mỏ hàn
    ống
    ống gió
    ống phun
    exhaust nozzle
    ống phun xả
    jet nozzle
    ống phun tia
    pulverizing nozzle
    ống phun mù
    pulverizing nozzle
    ống phun thành bụi
    rotable nozzle
    ống phun quay được (tàu vũ trụ)
    sand blowing nozzle
    ống phun cát
    ống phụt
    air nozzle
    ống phụt không khí
    bullet nozzle
    ống phụt đầu đạn
    chocked nozzle
    ống phụt Laval
    gimbaled nozzle
    ống phụt nhún lên xuống
    propelling nozzle
    ống phụt tổng đẩy
    sonic nozzle
    ống phụt hãm phanh
    submerged nozzle
    ống phụt đi vào
    swiveling nozzle
    ống phụt chuyển hướng được
    tuyến
    vòi
    vòi phun
    adjustable nozzle
    vòi phun điều chỉnh được
    air nozzle
    vòi phun không khí
    bib nozzle
    miệng vòi phun
    blowpipe nozzle
    vòi phun mỏ hàn hơi
    boring nozzle
    vòi phun (để) khoan
    Bosch injection nozzle
    vòi phun xăng Bosch
    combining nozzle
    vòi phun hỗn hợp
    dust-insufflating nozzle
    vòi phun bụi
    econe of nozzle
    đầu côn thoát vòi phun
    exhaust nozzle
    vòi phun xả
    feedwater inlet nozzle
    vòi phun nước cấp vào
    filling nozzle
    vòi phun nạp đầy
    fit nozzle on end of pipe
    lắp vòi phun vào ống cuối
    flow nozzle
    vòi phun đo lưu lượng
    flow nozzle
    vòi phun dòng
    fuel injection nozzle
    vòi phun cao áp
    fuel nozzle
    vòi phun nhiên liệu
    heavy-water spray nozzle
    vòi phun nước nặng
    hose nozzle
    vòi phun có ống mềm
    injection nozzle
    vòi phun (nhiên liệu)
    injection nozzle
    vòi phun xăng
    injection nozzle holder
    giá đỡ vòi phun
    jet nozzle
    vòi phun phản lực
    main fuel nozzle or main nozzle
    vòi phun chính
    multi-hole nozzle
    voi phun nhiều lỗ tia
    multitube nozzle
    vòi phun nhiều ống
    notched nozzle
    vòi phun có rãnh
    nozzle adaptor
    đầu lồng vòi phun
    nozzle adaptor
    ống lồng vòi phun
    nozzle blockage
    sự tắc vòi phun
    nozzle blockage
    tắc vòi phun
    nozzle closure
    màng tiết lưu vòi phun
    nozzle control valve
    van điều khiển vòi phun
    nozzle cowl
    vỏ vòi phun
    nozzle exit
    miệng vòi phun
    nozzle holder
    giá vòi phun
    nozzle holder spindle
    trục đỡ vòi phun
    nozzle throat
    họng vòi phun
    nozzle velocity coefficient
    hệ số vận tốc vòi phun
    nozzle-contraction-area ratio
    tỷ lệ phần co của vòi phun
    oil nozzle
    vòi phun dầu
    oil supply nozzle
    vòi phun cấp dầu
    pintle injection nozzle
    vòi phun có chốt tiết lưu
    pintle injection nozzle
    vòi phun có đuôi trụ
    pintle nozzle
    vòi phun chứa van kim
    pintle-type nozzle
    vòi phun có chốt (động cơ điezen)
    propelling nozzle
    vòi phun phản lực
    pump nozzle
    vòi phun của bơm
    ring nozzle
    vòi phun hình vòng
    sand nozzle
    vòi phun cát
    sand-blowing nozzle
    vòi phun cát
    sandblasting nozzle
    vòi phun cát làm sạch
    secondary nozzle
    vòi phun phụ
    secondary nozzle
    vòi phun thứ cấp
    spray nozzle
    vòi phun mù
    spraying nozzle
    vòi phun thành bụi
    sprinkler nozzle
    vời phun (nước) chữa cháy tự động
    standard nozzle
    vòi phun chuẩn
    steam nozzle
    vòi phun hơi
    steam nozzle
    vòi phun hơi nước
    throat nozzle
    họng vòi phun (tàu vũ trụ)
    thrust nozzle
    vòi phun đẩy phản lực
    thrust nozzle
    vòi phun phản lực
    thrust vectoring nozzle
    vòi phun định hướng đẩy (máy bay)
    thrust vectoring nozzle
    vòi phun đổi hướng tia
    thrust vectoring nozzle
    vòi phun quay
    thrust vectoring nozzle
    vòi phun tạo hướng phản lực
    twin-jet injection nozzle
    vòi phun hai tia
    venturi nozzle
    vòi phun venturi
    washer nozzle
    vòi phun nước rửa kính
    washout nozzle
    vòi phun để rửa
    water nozzle
    vòi phun nước
    welding nozzle
    vòi phun hàn

    Kinh tế

    vòi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cock , faucet , spigot , tap , proboscis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X