• /mʌzəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mõm (chó, cáo...)
    Rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
    Miệng súng, họng súng

    Ngoại động từ

    Bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
    (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    miệng lắp ống

    Kỹ thuật chung

    miệng phun
    ống phun
    vòi phun

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    free , let go , liberate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X