• /´spæηgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim
    Vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)

    Ngoại động từ

    Điểm (quần áo...) bằng trang kim

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tinh thể kẽm lớn (trên mặt tôn tráng kẽm)

    Kỹ thuật chung

    vảy kim loại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X