• /gli:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
    (nghĩa bóng) chút, tia
    a gleam of hope
    một tia hy vọng
    a gleam in sb's eye
    niềm hy vọng trong tâm tưởng của ai

    Nội động từ

    Chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ánh sáng mờ, lập lòe

    Kỹ thuật chung

    ánh lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X