• Thông dụng

    Danh từ

    Hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau)

    Ô tô

    kỹ thuật hàn điểm

    Xây dựng

    sự hàn từng điểm

    Kỹ thuật chung

    hàn chấm
    hàn điểm

    Giải thích VN: Một phương pháp hàn bằng nhiệt phát ra bởi dòng điện chạy qua diện tích tiếp xúc nhỏ giữa hai chi tiết cần hàn điện truyền bởi hai điện cực kẹp chặt hai chi tiết / phương pháp hàn hai tấm nhựa dẻo bằng nhiệt tổn thất điện môi phát sinh tại một vùng nhỏ khi nhựa được đặt trong một điện trường biến thiên với tần số cao.

    automatic spot-welding machine
    máy hàn điểm tự động
    resistance spot welding
    sự hàn điểm bằng điện trở
    resistance spot welding
    sự hàn điểm điện trở
    roller-spot welding
    hàn điểm lăn
    spot welding machine
    máy hàn điểm
    spot welding machine
    thiết bị hàn điểm
    spot-welding electrode
    que hàn điểm
    sự hàn điểm
    resistance spot welding
    sự hàn điểm bằng điện trở
    resistance spot welding
    sự hàn điểm điện trở
    sự hàn dính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X