• Thông dụng

    Động từ

    mọc lên như nấm sau mưa
    nổi lên, hiện ra, nảy ra, nảy chồi
    a love that sprang up from friendship
    một tình yêu nảy chồi từ tình bạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    originate, arise, rise, develop, uprise, spring up, grow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X