• /'steiblnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính vững vàng; tính ổn định

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    độ bền lâu (máy)

    Kỹ thuật chung

    độ cứng vững
    độ ổn định

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X