• /´fa:stnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
    Sự nhanh, sự mau lẹ
    Tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
    Thành trì, thành luỹ, pháo đài

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    độ cứng, độ bền

    Kỹ thuật chung

    độ bền màu
    độ bền
    độ cứng
    độ ổn định
    tính bền
    color fastness
    tính bền màu
    fastness to light
    tính bền ánh sáng

    Kinh tế

    tính vững chắc
    tính bền
    acid fastness
    tính bền acid

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X