• /´saundnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lành mạnh
    Sự đúng đắn, sự hợp lý
    the soundness of her advice
    sự đúng đắn trong lời khuyên của cô ấy
    Sự hoàn hảo, sự đầy đủ
    the soundness of his performance
    sự hoàn hảo trong cách biểu diễn của anh ta
    Sự ngon giấc (ngủ)
    Sự ra trò (đánh đòn...)
    Tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự kín khít (mối hàn)

    Vật lý

    ổn định thể tích

    Xây dựng

    tính bền chắc

    Kỹ thuật chung

    bền vững
    tính liên tục

    Kinh tế

    tình trạng tốt
    tình trạng tốt, tính có thể trả được (nợ)
    tính có thể trả được (nợ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X