• /´stedinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính vững chắc
    Sự điều đặn, sự đều đều
    Tính kiên định
    Sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
    Tính đứng đắn, tính chín chắn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự giữ vững (giá cả)
    sự giữ vững (giá cả...)
    tính ổn định

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X