• /'steind'glɑ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính màu
    Hoa thủy tinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kính màu

    Giải thích EN: Glass manufactured using colored, translucent material and assembled into a mosaic. Giải thích VN: Loại kính sử dụng chất mờ có màu và tạo thành thể khảm.

    stained glass window
    cửa sổ kính màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X