• /trænz´lu:sənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong mờ, mờ (để cho ánh sáng đi qua mà không trong suốt)
    lavatory windows made of translucent glass
    cửa sổ nhà vệ sinh làm bằng kính mờ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hơi mờ
    nửa trong suốt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blocked , cloudy , opaque

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X