• /´kʌləd/

    Kỹ thuật chung

    được nhuộm màu
    được tô màu
    nhuộm màu
    colored strapping
    dây buộc nhuộm màu
    colored strapping
    vành đai nhuộm màu
    màu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    white , genuine , honest , real , truthful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X