• /´hed¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiến bộ, sự tiến triển
    to make headway
    tiến bộ, tấn tới
    (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)
    Khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)
    (kiến trúc) bề cao vòm

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hành trình tiến

    Xây dựng

    bề cao vòm

    Giải thích EN: A space of a given height underneath an arch or above a stairway that allows people to move while standing upright.

    Giải thích VN: Khoảng không gian của một chiều cao nhất định phía dưới khung vòm hoặc phía trên cầu thang cho phép một người đứng thẳng có thể cử động được.

    chiều cao gabarit
    grabarit (công trình)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X