• Thông dụng

    Danh từ

    Giờ tiêu chuẩn

    Giao thông & vận tải

    giờ theo múi (đạo hàm)

    Toán & tin

    giờ tiêu chuẩn

    Điện lạnh

    thời gian chuẩn

    Kỹ thuật chung

    giờ chuẩn

    Kinh tế

    giờ chuẩn
    Eastern (Standard) Time
    Giờ chuẩn ở hướng Đông
    Indian Standard Time
    giờ chuẩn vùng Ấn Độ
    Mountain (Standard) Time
    giờ (chuẩn) miền núi
    giờ địa phương
    giờ tiêu chuẩn (pháp định)
    thời gian chuẩn
    standard-time system
    chế độ thời gian chuẩn
    standard-time system
    chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp...)
    thời gian tiêu chuẩn
    standard-time work contract
    hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn

    Xây dựng

    giờ chuẩn, thời gian chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X