-
Toán & tin
Kỹ thuật chung
dung tích
- chilled storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- cold-storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- gross storage capacity
- dung tích toàn bộ bể chứa
- refrigerated storage capacity
- năng suất (dung tích) bảo quản lạnh
- refrigerated storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- total storage capacity
- dung tích toàn phần hồ chứa
- usable storage capacity
- dung tích nước sử dụng được
- water storage capacity
- dung tích của hồ chứa nước
Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ