-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khả dụng
- LUF (lowestusable frequency)
- tần số khả dụng thấp nhất
- maximum usable frequency
- tần số khả dụng cực đại
- MUF (maximumusable frequency)
- tần số khả dụng cực đại
- usable area
- vùng khả dụng
dùng được
- building with usable roof
- nhà có mái sử dụng được
- lowest usable frequency-LUF
- tần số tối thiểu dùng được-LUF
- maximum usable frequency-MUF
- tần số tối đa dùng được-MUF
- maximum usable level of sensitivity
- mức độ nhạy cảm tối đa dùng được
- minimum usable angle of elevation
- góc nâng tối thiểu dùng được
- nominal usable field strength
- trường danh định dùng được
- usable by-products
- sản phẩm phụ dùng được
- usable distance (ofa fiber)
- khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
- usable power flux-density
- công suất bề mặt dùng được
- Usable Scanning Line-Length (ULL)
- độ dài dòng quét sử dụng được
- usable storage capacity
- dung tích nước sử dụng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , adaptable , advantageous , applicable , at disposal , at hand , beneficial , consumable , convenient , current , employable , exhaustible , expendable , exploitable , fit , functional , good , helpful , in order , instrumental , open , operative , practicable , practical , profitable , ready , running , serviceable , subservient , unused , useful , utile , utilizable , valid , valuable , wieldy , operable , available , handy , working
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ