• /´ju:zəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiện lợi
    Có thể dùng được, thích hợp cho việc sử dụng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có thể sử dụng
    có thể dùng được
    usable distance (ofa fiber)
    khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)

    Kỹ thuật chung

    có ích
    khả dụng
    LUF (lowestusable frequency)
    tần số khả dụng thấp nhất
    maximum usable frequency
    tần số khả dụng cực đại
    MUF (maximumusable frequency)
    tần số khả dụng cực đại
    usable area
    vùng khả dụng
    dùng được
    building with usable roof
    nhà có mái sử dụng được
    lowest usable frequency-LUF
    tần số tối thiểu dùng được-LUF
    maximum usable frequency-MUF
    tần số tối đa dùng được-MUF
    maximum usable level of sensitivity
    mức độ nhạy cảm tối đa dùng được
    minimum usable angle of elevation
    góc nâng tối thiểu dùng được
    nominal usable field strength
    trường danh định dùng được
    usable by-products
    sản phẩm phụ dùng được
    usable distance (ofa fiber)
    khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
    usable power flux-density
    công suất bề mặt dùng được
    Usable Scanning Line-Length (ULL)
    độ dài dòng quét sử dụng được
    usable storage capacity
    dung tích nước sử dụng được
    tiện dụng

    Kinh tế

    có thể dùng được
    sử dụng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X