• /´stʌfiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhồi
    Bông nhồi gối
    Hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như) dressing
    Chất (để) nhồi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xếp hàng vào contenơ

    Cơ - Điện tử

    Chất đệm, sự nhồi đầy, sự épđùn, sự xảm kín

    Điện tử & viễn thông

    chất để nhồi

    Kỹ thuật chung

    chất đệm
    sự bốc xếp
    sự căn chỉnh
    sự chỉnh
    sự ép đùn
    sự nhét đầy
    sự nghiền
    sự nhồi
    sự xếp đầy (tàu)
    vật liệu bít
    vòng bít
    stuffing box
    vòng bít kín
    stuffing box cock
    van co vòng bít

    Kinh tế

    hỗn hợp các sản phẩm
    nhân bánh thịt nghiền nhỏ
    sự chất hàng vào công-ten-nơ
    sự chất hàng vào công-te-nơ
    sự nghiền
    sự nhồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X