-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty con
- income from subsidiary company
- thu nhập từ công ty con
- majority-owned subsidiary
- công ty con có cổ quyền quá bán
- subsidiary company accounting
- chế độ kế toán của công ty con
- takeover of the subsidiary
- sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con
- takeover of the subsidiary (the..)
- sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con
phụ thuộc
- sub-subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- subsidiary bodies
- các cơ quan phụ thuộc
- subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- subsidiary concerns
- hãng phụ thuộc
- subsidiary concerns
- xí nghiệp phụ thuộc
- subsidiary credit
- thư tín dụng phụ thuộc
- subsidiary insurance
- bảo hiểm phụ thuộc
- subsidiary organ
- cơ quan phụ thuộc
- wholly-owned subsidiary
- công ty phụ thuộc toàn bộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , adjuvant , aiding , ancillary , appurtenant , assistant , assisting , auxiliary , backup , branch , collateral , contributory , cooperative , lesser , minor , serviceable , subject , subordinate , subservient , supplemental , supplementary , tributory , useful , supportive , affiliate , division , secondary , supplement , tributary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ