• /səb´sidiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gắn với cái gì khác, nhưng lại ít quan trọng so với cái đó; phụ thuộc; phụ; phụ trợ
    a subsidiary stream flowing into the main river
    một dòng suối phụ đổ vào sông chính
    the dissolution of a joint-venture company is subsidiary to many factors
    việc giải thể một công ty liên doanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố

    Danh từ

    Chi nhánh công ty

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bổ sung

    Cơ - Điện tử

    (adj) phụ, thứ yếu

    Cơ khí & công trình

    sự tắt dần phụ

    Toán & tin

    bổ trợ

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    subsidiary test
    sự thử bổ sung
    dự trữ
    phụ trợ
    phụ

    Kinh tế

    công ty chi nhánh
    foreign subsidiary
    công ty chi nhánh ở nước ngoài
    công ty con
    income from subsidiary company
    thu nhập từ công ty con
    majority-owned subsidiary
    công ty con có cổ quyền quá bán
    subsidiary company accounting
    chế độ kế toán của công ty con
    takeover of the subsidiary
    sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con
    takeover of the subsidiary (the..)
    sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con
    công ty phụ thuộc
    wholly-owned subsidiary
    công ty phụ thuộc toàn bộ
    cửa hàng chi nhánh
    phụ thuộc
    sub-subsidiary company
    công ty phụ thuộc
    subsidiary bodies
    các cơ quan phụ thuộc
    subsidiary company
    công ty phụ thuộc
    subsidiary concerns
    hãng phụ thuộc
    subsidiary concerns
    xí nghiệp phụ thuộc
    subsidiary credit
    thư tín dụng phụ thuộc
    subsidiary insurance
    bảo hiểm phụ thuộc
    subsidiary organ
    cơ quan phụ thuộc
    wholly-owned subsidiary
    công ty phụ thuộc toàn bộ
    phụ
    thứ yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X