• /kən´tribjutəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
    Phụ thêm vào
    contributory cause
    nguyên nhân phụ thêm vào
    Contributory negligence
    (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường))

    Danh từ

    Hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    góp lại

    Kinh tế

    chịu phần
    chịu thuế
    chung phần
    cổ đông
    contributory pension fund
    quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương
    đóng góp
    contributory pension fund
    quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương
    gánh vác
    góp phần
    contributory negligence
    sự sơ suất góp phần
    người góp phần trả nợ
    người góp vốn
    phụ thêm vào
    phụ thuộc
    phân đảm
    thuộc về phần đảm phụ
    trả thuế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X