• /kɔ´lætərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở bên
    Phụ thêm
    collateral evidence
    bằng chứng thêm
    Cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ

    Danh từ

    Đồ ký quỹ ( (cũng) collateral security)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồ thế chấp
    vật bảo lãnh

    Y học

    bên, nhánh, bảng hệ

    Kỹ thuật chung

    bảo chứng
    bên cạnh
    phụ

    Kinh tế

    phụ thuộc
    collateral security
    vật bảo đảm phụ thuộc
    sự thế chấp
    tài liệu quảng cáo gián tiếp
    vật bảo đảm
    vật đảm bảo phụ thuộc
    vật thế chấp
    as collateral
    như vật thế chấp
    collateral assignment
    sự chuyển nhượng (có) vật thế chấp bảo đảm
    import collateral
    vật thế chấp nhập khẩu
    securities deposited as collateral
    chứng khoán làm vật thế chấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X