• /siηk/

    Thông dụng

    Cách viết khác synch

    Danh từ

    (thông tục) sự đồng bộ hoá (như) synchronization

    Ngoại động từ

    Đồng bộ hoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồng bộ hóa
    sync (synchronization)
    sự đồng bộ hóa
    sync bit
    bít đồng bộ hóa
    sync bits
    các bit đồng bộ hóa
    sync character
    ký tự đồng bộ hóa
    sync information
    thông tin đồng bộ hóa
    sync level
    mức đồng bộ hóa
    sync line
    đường dây đồng bộ hóa
    sync line
    đường truyền đồng bộ hóa
    sync point (synchronizationpoint)
    điểm đồng bộ hóa
    sync signal
    tín hiệu đồng bộ hóa
    synchro sync level
    mức đồng bộ hóa đồng bộ
    synchronization (sync)
    sự đồng bộ hóa
    synchronization point (syncpoint)
    điểm đồng bộ hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X