• /¸siηkrənai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác synchronisation

    Danh từ

    Sự đồng bộ hoá (như) sync

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đồng bộ hóa
    bit synchronization
    sự đồng bộ hóa bit

    Kỹ thuật chung

    đồng bộ
    Basic Synchronization Reference Frequency (BSRF)
    tần số tham chiếu đồng bộ cơ bản
    bit synchronization
    sự đồng bộ hóa bit
    burst synchronization signal
    tín hiệu đồng bộ hóa burst
    Digital Time Synchronization Service (DTSS)
    dịch vụ đồng bộ hóa thời gian số
    Directory Synchronization (DS)
    đồng bộ hóa thư mục
    Directory Synchronization Protocol [Lotus] (DSP)
    Giao thức đồng bộ hóa thư mục [Lotus]
    field synchronization
    sự làm đồng bộ trường
    frame synchronization
    sự đồng bộ hóa khung
    frame synchronization
    sự làm đồng bộ mành
    Frame Synchronization Clock (i.e.. IOM2) (FSC)
    Nhịp đồng bộ khung (tức là IOM2)
    frame synchronization signal
    tín hiệu đồng bộ hóa mành
    H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
    Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
    horizontal synchronization
    đồng bộ hóa ngang
    Horizontal SYNChronization (HSYNC)
    đồng bộ ngang
    lip synchronization
    sự đồng bộ hóa sau
    out-of-synchronization error
    lỗi không đồng bộ
    out-of-synchronization error
    lỗi lệch đồng bộ hóa
    Re-synchronization Timer (RT)
    bộ thời gian tái đồng bộ hóa
    Reset/Synchronization Signal (RSS)
    Tín hiệu tái xác lập/Đồng bộ hóa
    self-synchronization
    sự tự đồng bộ
    session-connection synchronization
    đồng bộ phiên liên kết
    Sign Flag/Synchronization Flag (SF)
    Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa
    start-stop synchronization
    bắt đầu-kết thúc đồng bộ
    sync (synchronization)
    sự đồng bộ hóa
    sync point (synchronizationpoint)
    điểm đồng bộ hóa
    synchronization (sync)
    sự đồng bộ hóa
    Synchronization and Convergence Function (SCF)
    chức năng đồng bộ hóa và hội tụ
    synchronization character
    ký tự đồng bộ hóa
    synchronization circuit
    mạch đồng bộ
    synchronization compressor and expander
    bộ ép nén-nới rộng đồng bộ
    synchronization indicator
    bộ hiển thị sự đồng bộ
    synchronization line
    vạch đồng bộ hóa
    synchronization method
    phương pháp đồng bộ hóa
    synchronization network
    mạng đồng bộ hóa
    synchronization pattern
    sơ đồ đồng bộ hóa
    synchronization point (syncpoint)
    điểm đồng bộ hóa
    Synchronization Point Serial Number (SPSN)
    số xê ri của điểm đồng bộ hóa
    synchronization pulses
    các xung đồng bộ hóa
    synchronization signal
    tín hiệu đồng bộ
    synchronization signal
    tín hiệu đồng bộ hóa
    SYNchronization Signal Unit (SYU)
    khối tín hiệu đồng bộ hóa
    Synchronization supply Unit (SSU)
    khối cấp nguồn đồng bộ hóa
    synchronization window
    cửa đồng bộ
    Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
    Thu nhận và động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
    đồng bộ hóa
    bit synchronization
    sự đồng bộ hóa bit
    burst synchronization signal
    tín hiệu đồng bộ hóa burst
    Digital Time Synchronization Service (DTSS)
    dịch vụ đồng bộ hóa thời gian số
    Directory Synchronization (DS)
    đồng bộ hóa thư mục
    Directory Synchronization Protocol [Lotus] (DSP)
    Giao thức đồng bộ hóa thư mục [Lotus]
    frame synchronization
    sự đồng bộ hóa khung
    frame synchronization signal
    tín hiệu đồng bộ hóa mành
    H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
    Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
    horizontal synchronization
    đồng bộ hóa ngang
    lip synchronization
    sự đồng bộ hóa sau
    out-of-synchronization error
    lỗi lệch đồng bộ hóa
    Re-synchronization Timer (RT)
    bộ thời gian tái đồng bộ hóa
    Reset/Synchronization Signal (RSS)
    Tín hiệu tái xác lập/Đồng bộ hóa
    Sign Flag/Synchronization Flag (SF)
    Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa
    sync (synchronization)
    sự đồng bộ hóa
    sync point (synchronizationpoint)
    điểm đồng bộ hóa
    synchronization (sync)
    sự đồng bộ hóa
    Synchronization and Convergence Function (SCF)
    chức năng đồng bộ hóa và hội tụ
    synchronization character
    ký tự đồng bộ hóa
    synchronization line
    vạch đồng bộ hóa
    synchronization method
    phương pháp đồng bộ hóa
    synchronization network
    mạng đồng bộ hóa
    synchronization pattern
    sơ đồ đồng bộ hóa
    synchronization point (syncpoint)
    điểm đồng bộ hóa
    Synchronization Point Serial Number (SPSN)
    số xê ri của điểm đồng bộ hóa
    synchronization pulses
    các xung đồng bộ hóa
    synchronization signal
    tín hiệu đồng bộ hóa
    SYNchronization Signal Unit (SYU)
    khối tín hiệu đồng bộ hóa
    Synchronization supply Unit (SSU)
    khối cấp nguồn đồng bộ hóa
    Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
    Thu nhận và động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
    sự đồng bộ

    Giải thích EN: 1. the adjustment of beams in a television camera and display tube so that their scan patterns are identical.the adjustment of beams in a television camera and display tube so that their scan patterns are identical.2. the maintenance of one operation in step with another.the maintenance of one operation in step with another. Giải thích VN: (1) Sự điểu chỉnh của các tín hiệu ở máy thu hình hay các thiết bị phát sóng mà được quét qua các mẫu đồng nhất. (2) Duy trì một hoạt động khi tiến hành nó với một hoạt động khác sao cho chúng có sự hòa đồng.

    bit synchronization
    sự đồng bộ hóa bit
    frame synchronization
    sự đồng bộ hóa khung
    lip synchronization
    sự đồng bộ hóa sau
    sync (synchronization)
    sự đồng bộ hóa
    synchronization (sync)
    sự đồng bộ hóa
    synchronization indicator
    bộ hiển thị sự đồng bộ
    sự đồng chỉnh

    Kinh tế

    đồng bộ hóa
    sự điều bộ
    sự đồng bộ hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X