• /ˈsɪnədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính hiệp trợ, hiệp lực
    Tính điều phối, đồng vận

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đồng vận

    Nguồn khác

    • synergy : National Weather Service

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lực, đồng vận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu ứng đồng vận

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệp lực
    sự đồng vận
    sự hiệp đồng
    sự hợp lực

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X