• /,tæbjʊ'lei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự lập bảng, sự phân loại

    Toán & tin

    sự định cột
    horizontal tabulation
    sự định cột ngang
    vertical tabulation
    sự định cột dọc
    sự lập thành bảng

    Xây dựng

    sự lập bảng (tính)

    Điện tử & viễn thông

    sự lập biểu
    horizontal tabulation-HT
    sự lập biểu chiều ngang

    Kỹ thuật chung

    lập bảng
    horizontal tabulation-HT
    sự lập bảng chiều ngang
    Selective Tabulation (STAB)
    lập bảng có chọn lọc
    tabulation character
    ký tự lập bảng
    vertical tabulation
    sự lập bảng dọc
    vertical tabulation
    sự lập bảng thẳng đứng
    Vertical Tabulation (VT)
    lập bảng theo chiều đứng
    vertical tabulation character (VT)
    ký tự lập bảng dọc
    vertical tabulation character (VT)
    ký tự lập bảng thẳng đứng
    VT (verticaltabulation character)
    ký tự lập bảng dọc
    VT (verticaltabulation character)
    ký tự lập bảng thẳng đứng
    sự lập bảng
    horizontal tabulation-HT
    sự lập bảng chiều ngang
    vertical tabulation
    sự lập bảng dọc
    vertical tabulation
    sự lập bảng thẳng đứng
    sự phân loại

    Kinh tế

    biểu
    sự lập bảng biểu
    sự xếp thành bảng
    trình bày thành bảng
    việc lập bảng
    việc lập bảng biểu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X